UAH
Đổi tiền tệ
THB, ฿
BAHT THáI LANGBP, £
BảNG ANHBNB Crypto
BINANCE COINBTC, ฿ Crypto
BITCOINBCH Crypto
BITCOIN CASHVEF, Bs.
BOLIVAR VENEZUELALINK Crypto
CHAINLINKBHD, .د.ب
DINAR BAHRAINKWD, د.ك
DINAR KUWAITAED, د.إ
DIRHAM UAEBMD, $
Đô LA BERMUDACAD, $
Đô LA CANADATWD, NT$
Đô LA ĐàI LOAN MớIHKD, $
Đô LA HồNG KôNGUSD, $
Đô LA MỹNZD, $
Đô LA NEW ZEALANDSGD, $
Đô LA SINGAPOREAUD, $
Đô LA ÚCVND, ₫
ĐồNG VIệT NAMETH Crypto
ETHEREUMEUR, €
EUROHUF, Ft
FORINT HUNGARYCHF
FRăNG THụY SĩUAH, ₴
HRYVNIA UCRAINACZK, Kč
KORUNA SéCDKK, kr
KRONE ĐAN MạCHNOK, kr
KRONE NA UYSEK, kr
KRONE THụY ĐIểNGEL, ₾
LARI GRUZIATRY, ₺
LIRA THổ NHĩ KỳLTC Crypto
LITECOINNGN, ₦
NAIRA NIGERIACNY, ¥
NHâN DâN TệARS, $
PESO ARGENTINAMXN, $
PESO MEXICOPHP, ₱
PESO PHILIPPINDOT Crypto
POLKADOTZAR, R
RAND NAM PHIBRL, R$
REAL BRAZILMYR, RM
RINGGIT MALAYSIASAR, ﷼
RIYAL Ả RậP Xê ÚTINR, ₹
RUPEE ẤN ĐộPKR, ₨
RUPEE PAKISTANLKR, ₨
RUPEE SRI LANKAIDR, Rp
RUPIAH INDONESIARUB, ₽
RúP NGASATS Crypto
SATOSHIILS, ₪
SHEKEL ISRAEL MớIXLM Crypto
STELLARBDT, ৳
TAKA BANGLADESHKRW, ₩
WON HàN QUốCXRP Crypto
XRPJPY, ¥
YêN NHậTPLN, zł
ZLOTY BA LANTRựC TIếP
Đổi khoảng thời gian thành
Tiếng Việt
Đổi ngôn ngữ
Giá Bitcoin Trực tiếp UAH
THB, ฿
BAHT THáI LANGBP, £
BảNG ANHBNB Crypto
BINANCE COINBTC, ฿ Crypto
BITCOINBCH Crypto
BITCOIN CASHVEF, Bs.
BOLIVAR VENEZUELALINK Crypto
CHAINLINKBHD, .د.ب
DINAR BAHRAINKWD, د.ك
DINAR KUWAITAED, د.إ
DIRHAM UAEBMD, $
Đô LA BERMUDACAD, $
Đô LA CANADATWD, NT$
Đô LA ĐàI LOAN MớIHKD, $
Đô LA HồNG KôNGUSD, $
Đô LA MỹNZD, $
Đô LA NEW ZEALANDSGD, $
Đô LA SINGAPOREAUD, $
Đô LA ÚCVND, ₫
ĐồNG VIệT NAMETH Crypto
ETHEREUMEUR, €
EUROHUF, Ft
FORINT HUNGARYCHF
FRăNG THụY SĩUAH, ₴
HRYVNIA UCRAINACZK, Kč
KORUNA SéCDKK, kr
KRONE ĐAN MạCHNOK, kr
KRONE NA UYSEK, kr
KRONE THụY ĐIểNGEL, ₾
LARI GRUZIATRY, ₺
LIRA THổ NHĩ KỳLTC Crypto
LITECOINNGN, ₦
NAIRA NIGERIACNY, ¥
NHâN DâN TệARS, $
PESO ARGENTINAMXN, $
PESO MEXICOPHP, ₱
PESO PHILIPPINDOT Crypto
POLKADOTZAR, R
RAND NAM PHIBRL, R$
REAL BRAZILMYR, RM
RINGGIT MALAYSIASAR, ﷼
RIYAL Ả RậP Xê ÚTINR, ₹
RUPEE ẤN ĐộPKR, ₨
RUPEE PAKISTANLKR, ₨
RUPEE SRI LANKAIDR, Rp
RUPIAH INDONESIARUB, ₽
RúP NGASATS Crypto
SATOSHIILS, ₪
SHEKEL ISRAEL MớIXLM Crypto
STELLARBDT, ৳
TAKA BANGLADESHKRW, ₩
WON HàN QUốCXRP Crypto
XRPJPY, ¥
YêN NHậTPLN, zł
ZLOTY BA LAN1Bitcoin.in cung cấp giá Bitcoin theo thời gian thực bằng các loại tiền tệ khác nhau. Biểu đồ trực tuyến của chúng tôi cập nhật tự động mỗi phút. Sử dụng 🖩 Máy tính Bitcoin miễn phí của chúng tôi để dễ dàng tính toán giá hiện tại của Bitcoin trong các loại tiền tệ khác hoặc chuyển đổi bất kỳ loại tiền tệ nào thành giá hiện tại của Bitcoin. Với các tỷ lệ phí khối theo thời gian thực của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng xác định phí tối ưu để đảm bảo giao dịch Bitcoin của mình được xác nhận nhanh chóng như bạn cần.
Nhanh chóng tìm thấy Giá Bitcoin hiện tại bằng loại tiền tệ bạn ưa thích bằng cách sử dụng URL ngắn và mã tiền tệ của chúng:
Hiển thị tất cả các loại tiền tệ »
Tất cả các loại tiền tệ
Nhận tổng quan về giá trị của 1 Bitcoin (BTC) so với các loại tiền tệ khác
Tiền tệ | Hiện tại có giá trị | Vốn hóa thị trường hiện tại | URL ngắn |
---|---|---|---|
THB | 1 BTC có giá hiện tại là 3,190,618.02 Baht Thái Lan | ฿ 63,298,354,005,293.23 | vi.1bitcoin.in/thb 🪄️ |
GBP | 1 BTC có giá hiện tại là 71,112.77 Bảng Anh | £ 1,410,799,105,970.69 | vi.1bitcoin.in/gbp 🪄️ |
BNB | 1 BTC có giá hiện tại là 156.83 Binance Coin | BNB 3,112,141,192.85 | vi.1bitcoin.in/bnb 🪄️ |
BTC | 1 BTC có giá hiện tại là 1.00 Bitcoin | ฿ 19,857,159.00 | vi.1bitcoin.in/btc 🪄️ |
BCH | 1 BTC có giá hiện tại là 269.81 Bitcoin Cash | BCH 5,354,573,472.31 | vi.1bitcoin.in/bch 🪄️ |
VEF | 1 BTC có giá hiện tại là 9,502.01 Bolivar Venezuela | Bs. 188,509,433,898.94 | vi.1bitcoin.in/vef 🪄️ |
LINK | 1 BTC có giá hiện tại là 6,370.99 Chainlink | LINK 126,454,323,741.83 | vi.1bitcoin.in/link 🪄️ |
BHD | 1 BTC có giá hiện tại là 35,762.31 Dinar Bahrain | .د.ب 709,484,896,754.05 | vi.1bitcoin.in/bhd 🪄️ |
KWD | 1 BTC có giá hiện tại là 29,104.64 Dinar Kuwait | د.ك 577,404,038,329.53 | vi.1bitcoin.in/kwd 🪄️ |
AED | 1 BTC có giá hiện tại là 348,562.35 Dirham UAE | د.إ 6,915,093,841,717.40 | vi.1bitcoin.in/aed 🪄️ |
BMD | 1 BTC có giá hiện tại là 94,896.73 Đô la Bermuda | $ 1,882,646,898,021.93 | vi.1bitcoin.in/bmd 🪄️ |
CAD | 1 BTC có giá hiện tại là 131,643.60 Đô la Canada | $ 2,611,664,256,342.96 | vi.1bitcoin.in/cad 🪄️ |
TWD | 1 BTC có giá hiện tại là 3,082,815.42 Đô la Đài Loan mới | NT$ 61,159,669,011,787.22 | vi.1bitcoin.in/twd 🪄️ |
HKD | 1 BTC có giá hiện tại là 736,121.47 Đô la Hồng Kông | $ 14,603,840,717,061.03 | vi.1bitcoin.in/hkd 🪄️ |
USD | 1 BTC có giá hiện tại là 94,896.73 Đô la Mỹ | $ 1,882,646,898,021.93 | vi.1bitcoin.in/usd 🪄️ |
NZD | 1 BTC có giá hiện tại là 159,380.49 Đô la New Zealand | $ 3,161,933,704,931.30 | vi.1bitcoin.in/nzd 🪄️ |
SGD | 1 BTC có giá hiện tại là 124,644.01 Đô la Singapore | $ 2,472,800,221,144.86 | vi.1bitcoin.in/sgd 🪄️ |
AUD | 1 BTC có giá hiện tại là 148,283.08 Đô la Úc | $ 2,941,773,211,382.82 | vi.1bitcoin.in/aud 🪄️ |
VND | 1 BTC có giá hiện tại là 2,467,415,304.57 Đồng Việt Nam | ₫ 48,950,807,163,889,144.00 | vi.1bitcoin.in/vnd 🪄️ |
ETH | 1 BTC có giá hiện tại là 52.60 Ethereum | ETH 1,045,053,220.49 | vi.1bitcoin.in/eth 🪄️ |
EUR | 1 BTC có giá hiện tại là 83,563.12 Euro | € 1,657,800,496,344.27 | vi.1bitcoin.in/eur 🪄️ |
HUF | 1 BTC có giá hiện tại là 33,880,369.17 Forint Hungary | Ft 672,149,278,928,276.38 | vi.1bitcoin.in/huf 🪄️ |
CHF | 1 BTC có giá hiện tại là 78,702.51 Frăng Thụy Sĩ | CHF 1,561,371,322,227.59 | vi.1bitcoin.in/chf 🪄️ |
UAH | 1 BTC có giá hiện tại là 3,965,701.24 Hryvnia Ucraina | ₴ 78,675,153,059,275.12 | vi.1bitcoin.in/uah 🪄️ |
CZK | 1 BTC có giá hiện tại là 2,087,600.06 Koruna Séc | Kč 41,415,690,183,170.04 | vi.1bitcoin.in/czk 🪄️ |
DKK | 1 BTC có giá hiện tại là 623,790.69 Krone Đan Mạch | kr 12,375,321,461,522.11 | vi.1bitcoin.in/dkk 🪄️ |
NOK | 1 BTC có giá hiện tại là 988,445.34 Krone Na Uy | kr 19,609,668,916,265.38 | vi.1bitcoin.in/nok 🪄️ |
SEK | 1 BTC có giá hiện tại là 917,084.42 Krone Thụy Điển | kr 18,193,946,688,656.36 | vi.1bitcoin.in/sek 🪄️ |
GEL | 1 BTC có giá hiện tại là 259,779.81 Lari Gruzia | ₾ 5,153,745,883,335.02 | vi.1bitcoin.in/gel 🪄️ |
TRY | 1 BTC có giá hiện tại là 3,647,944.46 Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ₺ 72,371,207,818,887.39 | vi.1bitcoin.in/try 🪄️ |
LTC | 1 BTC có giá hiện tại là 1,092.59 Litecoin | LTC 21,702,363,007.89 | vi.1bitcoin.in/ltc 🪄️ |
NGN | 1 BTC có giá hiện tại là 152,718,264.40 Naira Nigeria | ₦ 3,029,762,479,455,665.50 | vi.1bitcoin.in/ngn 🪄️ |
CNY | 1 BTC có giá hiện tại là 691,578.93 Nhân dân tệ | ¥ 13,720,165,798,714.40 | vi.1bitcoin.in/cny 🪄️ |
ARS | 1 BTC có giá hiện tại là 110,908,120.51 Peso Argentina | $ 2,200,295,187,451,080.25 | vi.1bitcoin.in/ars 🪄️ |
MXN | 1 BTC có giá hiện tại là 1,852,493.11 Peso Mexico | $ 36,751,426,845,380.03 | vi.1bitcoin.in/mxn 🪄️ |
PHP | 1 BTC có giá hiện tại là 5,349,376.87 Peso Philippin | ₱ 106,125,756,378,179.55 | vi.1bitcoin.in/php 🪄️ |
DOT | 1 BTC có giá hiện tại là 22,531.23 Polkadot | DOT 447,577,610,146.24 | vi.1bitcoin.in/dot 🪄️ |
ZAR | 1 BTC có giá hiện tại là 1,769,581.93 Rand Nam Phi | R 35,106,560,133,225.17 | vi.1bitcoin.in/zar 🪄️ |
BRL | 1 BTC có giá hiện tại là 539,971.91 Real Brazil | R$ 10,712,449,114,434.57 | vi.1bitcoin.in/brl 🪄️ |
MYR | 1 BTC có giá hiện tại là 414,034.45 Ringgit Malaysia | RM 8,213,988,416,069.67 | vi.1bitcoin.in/myr 🪄️ |
SAR | 1 BTC có giá hiện tại là 355,991.82 Riyal Ả Rập Xê Út | ﷼ 7,062,486,267,363.54 | vi.1bitcoin.in/sar 🪄️ |
INR | 1 BTC có giá hiện tại là 8,069,857.77 Rupee Ấn Độ | ₹ 160,097,106,769,233.25 | vi.1bitcoin.in/inr 🪄️ |
PKR | 1 BTC có giá hiện tại là 26,682,384.55 Rupee Pakistan | ₨ 529,349,176,916,662.38 | vi.1bitcoin.in/pkr 🪄️ |
LKR | 1 BTC có giá hiện tại là 28,415,033.71 Rupee Sri Lanka | ₨ 563,723,031,586,293.38 | vi.1bitcoin.in/lkr 🪄️ |
IDR | 1 BTC có giá hiện tại là 1,597,195,098.70 Rupiah Indonesia | Rp 31,686,594,929,794,764.00 | vi.1bitcoin.in/idr 🪄️ |
RUB | 1 BTC có giá hiện tại là 7,840,985.06 Rúp Nga | ₽ 155,556,523,919,408.75 | vi.1bitcoin.in/rub 🪄️ |
SATS | 1 BTC có giá hiện tại là 99,923,984.25 Satoshi | sats 1,984,072,035,688,259.25 | vi.1bitcoin.in/sats 🪄️ |
ILS | 1 BTC có giá hiện tại là 344,551.54 Shekel Israel mới | ₪ 6,835,523,770,572.50 | vi.1bitcoin.in/ils 🪄️ |
XLM | 1 BTC có giá hiện tại là 328,265.99 Stellar | XLM 6,514,986,415,357.14 | vi.1bitcoin.in/xlm 🪄️ |
BDT | 1 BTC có giá hiện tại là 11,520,830.77 Taka Bangladesh | ৳ 228,560,617,380,710.06 | vi.1bitcoin.in/bdt 🪄️ |
KRW | 1 BTC có giá hiện tại là 136,913,548.67 Won Hàn Quốc | ₩ 2,716,214,293,746,897.50 | vi.1bitcoin.in/krw 🪄️ |
XRP | 1 BTC có giá hiện tại là 40,798.72 XRP | XRP 810,205,363,609.09 | vi.1bitcoin.in/xrp 🪄️ |
JPY | 1 BTC có giá hiện tại là 13,614,146.55 Yên Nhật | ¥ 270,089,701,269,194.97 | vi.1bitcoin.in/jpy 🪄️ |
PLN | 1 BTC có giá hiện tại là 357,317.43 Zloty Ba Lan | zł 7,088,784,961,882.00 | vi.1bitcoin.in/pln 🪄️ |
Bạn cũng có thể chỉ định các khoảng thời gian để lấy giá Bitcoin lịch sử:
Hiển thị tất cả thời gian có sẵn »
Tất cả các khoảng thời gian
Hiển thị giá Bitcoin lịch sử trong các khoảng thời gian khác nhau. Nhanh chóng truy cập giá Bitcoin ưa thích của bạn bằng cách sao chép URL ngắn cho đồng tiền và khoảng thời gian ưa thích của bạn.
Baht Thái Lan (฿, THB)
Bảng Anh (£, GBP)
Binance Coin (BNB, BNB)
Bitcoin (฿, BTC)
Bitcoin Cash (BCH, BCH)
Bolivar Venezuela (Bs., VEF)
Chainlink (LINK, LINK)
Dinar Bahrain (.د.ب, BHD)
Dinar Kuwait (د.ك, KWD)
Dirham UAE (د.إ, AED)
Đô la Bermuda ($, BMD)
Đô la Canada ($, CAD)
Đô la Đài Loan mới (NT$, TWD)
Đô la Hồng Kông ($, HKD)
Đô la Mỹ ($, USD)
Đô la New Zealand ($, NZD)
Đô la Singapore ($, SGD)
Đô la Úc ($, AUD)
Đồng Việt Nam (₫, VND)
Ethereum (ETH, ETH)
Euro (€, EUR)
Forint Hungary (Ft, HUF)
Frăng Thụy Sĩ (CHF, CHF)
Hryvnia Ucraina (₴, UAH)
Koruna Séc (Kč, CZK)
Krone Đan Mạch (kr, DKK)
Krone Na Uy (kr, NOK)
Krone Thụy Điển (kr, SEK)
Lari Gruzia (₾, GEL)
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (₺, TRY)
Litecoin (LTC, LTC)
Naira Nigeria (₦, NGN)
Nhân dân tệ (¥, CNY)
Peso Argentina ($, ARS)
Peso Mexico ($, MXN)
Peso Philippin (₱, PHP)
Polkadot (DOT, DOT)
Rand Nam Phi (R, ZAR)
Real Brazil (R$, BRL)
Ringgit Malaysia (RM, MYR)
Riyal Ả Rập Xê Út (﷼, SAR)
Rupee Ấn Độ (₹, INR)
Rupee Pakistan (₨, PKR)
Rupee Sri Lanka (₨, LKR)
Rupiah Indonesia (Rp, IDR)
Rúp Nga (₽, RUB)
Satoshi (sats, SATS)
Shekel Israel mới (₪, ILS)
Stellar (XLM, XLM)
Taka Bangladesh (৳, BDT)
Won Hàn Quốc (₩, KRW)
XRP (XRP, XRP)
Yên Nhật (¥, JPY)
Zloty Ba Lan (zł, PLN)
Có! - Biểu đồ của chúng tôi tự động cập nhật mỗi phút, cung cấp xu hướng giá Bitcoin mới nhất trong 24 giờ qua như một luồng trực tiếp.
Có! - Như những người hâm mộ Bitcoin, chúng tôi chủ yếu tập trung vào Bitcoin và thường có sự nghi ngờ về các loại tiền điện tử khác. Tuy nhiên, Ethereum có thể khá thú vị 🤫
Có! - Nhận cập nhật trực tiếp về thị trường vốn hóa hiện tại của Bitcoin. Thị trường vốn hóa của Bitcoin là tổng giá trị của tất cả bitcoin đang lưu hành, được tính bằng cách nhân giá hiện tại của Bitcoin với tổng số bitcoin có sẵn.
1Bitcoin thu thập tất cả dữ liệu có sẵn về giá, khối lượng, và thanh khoản cho mỗi ticker trên mỗi sàn giao dịch mà chúng tôi theo dõi. Bằng cách kết hợp dữ liệu này từ nhiều nguồn thông qua thuật toán chi tiết, chúng tôi xác định giá thị trường của Bitcoin.
Chắc chắn! - Hãy sử dụng 🖩 Máy tính Bitcoin miễn phí của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi giá BTC hiện tại từ và sang bất kỳ loại tiền tệ nào.
Tất nhiên là có! Truy cập cập nhật trực tiếp về phí giao dịch Bitcoin cần thiết qua biểu đồ cập nhật động của chúng tôi. Với dòng trực tiếp về tỷ lệ phí khối, bạn có thể dễ dàng xem và tính toán phí hiện tại cho giao dịch Bitcoin của mình.
Nói tóm lại, "Tỷ lệ phí khối hiện tại" là số tiền bạn phải trả để được ưu tiên xử lý giao dịch của mình bởi người khai thác hoặc người xác thực và được bao gồm trong blockchain nhanh chóng hơn.
Các Mức Phí Block cơ bản giống như giá trên thực đơn, nhưng đối với các giao dịch trong mạng lưới blockchain Bitcoin. Hãy tưởng tượng bạn muốn thực hiện một giao dịch, như gửi Bitcoin. Giao dịch này cần được bao gồm trong một block trên blockchain để được xác nhận và hoàn tất. Các thợ đào hoặc người xác thực, người thêm các block mới vào blockchain, thường chọn giao dịch có phí cao hơn đầu tiên vì nó có lợi hơn cho họ.
Lệ phí khối hiện tại của chúng tôi cho bạn biết bao nhiêu chi phí để có giao dịch của bạn được bao gồm trong khối tiếp theo. Nó giống như đấu giá tại một nhà đấu giá: Nếu bạn muốn giao dịch của mình được xử lý nhanh chóng, bạn có thể đề nghị một lệ phí cao hơn. Nếu bạn không vội, bạn có thể đề nghị một lệ phí thấp hơn và chờ giao dịch của bạn được bao gồm trong một khối sau.
Mức lệ phí này có thể thay đổi nhanh chóng, giống như giá cả tại nhà đấu giá, tùy thuộc vào bao nhiêu người đang cố gắng thực hiện giao dịch và bao nhiêu giao dịch mà các thợ đào hoặc người xác thực có thể bao gồm trong một khối. Khi mạng lưới bận rộn, lệ phí có thể tăng lên vì nhiều người sẵn lòng trả nhiều hơn để giao dịch của họ được xử lý nhanh hơn. Trong những lúc yên tĩnh hơn, lệ phí có thể giảm xuống.